Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chia đều
[chia đều]
|
to divide/share something equally/fairly between/among somebody; to portion something equally between/among somebody
She divided the cake equally among the children